Có 2 kết quả:
刺儿头 cìr tóu ㄊㄡˊ • 刺兒頭 cìr tóu ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an awkward person
(2) a difficult person to deal with
(2) a difficult person to deal with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an awkward person
(2) a difficult person to deal with
(2) a difficult person to deal with
Bình luận 0