Có 2 kết quả:

刺儿头 cìr tóu ㄊㄡˊ刺兒頭 cìr tóu ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an awkward person
(2) a difficult person to deal with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) an awkward person
(2) a difficult person to deal with

Bình luận 0